| STT | Danh mục kĩ thuật | Giá dịch vụ | GIá BHYT |
| 1 | Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | 50,000 | |
| 2 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 50,000 | |
| 3 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | 50,000 | |
| 4 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 200,000 | |
| 5 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | 100,000 | |
| 6 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 100,000 | |
| 7 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 200,000 | |
| 8 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc | 200,000 | |
| 9 | Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ | 100,000 | |
| 10 | Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | 200,000 | |
| 11 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 50,000 | |
| 12 | Thở oxy qua gọng kính (≤ 8 giờ) | 100,000 | |
| 13 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (≤ 8 giờ) | 100,000 | |
| 14 | Thở oxy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (≤ 8 giờ) | 100,000 | |
| 15 | Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (≤ 8 giờ) | 100,000 | |
| 16 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | 100,000 | |
| 17 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 100,000 | |
| 18 | Đặt ống nội khí quản | 300,000 | |
| 19 | Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | 100,000 | |
| 20 | Rút ống nội khí quản | 50,000 | |
| 21 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 100,000 | |
| 22 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao | 200,000 | |
| 23 | Soi đáy mắt cấp cứu | 70,000 | 52,500 |
| 24 | Kiểm soát đau trong cấp cứu | 100,000 | |
| 25 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | 50,000 | |
| 26 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | 150,000 | |
| 27 | Truyền máu và các chế phẩm máu | 500,000 | |
| 28 | Rửa mắt tẩy độc | 100,000 | |
| 29 | Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) | 100,000 | |
| 30 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 25,000 | 15,200 |
| 31 | Định nhóm máu tại giường | 50,000 | 39,100 |
| 32 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 20,000 | 12,600 |
| 33 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 100,000 | |
| 34 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 100,000 | |
| 35 | Chọc dò dịch màng phổi | 500,000 | |
| 36 | Chọc tháo dịch màng phổi | 500,000 | |
| 37 | Chọc hút khí màng phổi | 500,000 | |
| 38 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,000,000 | |
| 39 | Đặt ống dẫn lưu khoang MP | 500,000 | |
| 40 | Đo chức năng hô hấp | 200,000 | |
| 41 | Kỹ thuật ho có điều khiển | 100,000 | |
| 42 | Kỹ thuật tập thở cơ hoành | 100,000 | |
| 43 | Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương | 100,000 | |
| 44 | Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế | 100,000 | |
| 45 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 100,000 | |
| 46 | Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm | 50,000 | |
| 47 | Nghiệm pháp đi bộ 6 phút | 50,000 | |
| 48 | Thay canuyn mở khí quản | 100,000 | |
| 49 | Vận động trị liệu hô hấp | 100,000 | |
| 50 | Điện tim thường | 50,000 | 32,800 |
| 51 | Holter điện tâm đồ | 50,000 | |
| 52 | Holter huyết áp | 50,000 | |
| 53 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc | 200,000 | |
| 54 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 100,000 | |
| 55 | Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) | 100,000 | |
| 56 | Hút đờm hầu họng | 50,000 | |
| 57 | Lấy máu tĩnh mạch bẹn | 50,000 | |
| 58 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 100,000 | |
| 59 | Theo dõi SPO2 liên tục tại giường | 100,000 | |
| 60 | Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường | 50,000 | |
| 61 | Đặt sonde bàng quang | 100,000 | |
| 62 | Đo lượng nước tiểu 24 giờ | 50,000 | |
| 63 | Đặt ống thông dạ dày | 100,000 | |
| 64 | Đặt ống thông hậu môn | 100,000 | |
| 65 | Rửa dạ dày cấp cứu | 200,000 | |
| 66 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 100,000 | |
| 67 | Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết tốt) | 100,000 | |
| 68 | Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin | 50,000 | |
| 69 | Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân | 50,000 | |
| 70 | Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện | 50,000 | |
| 71 | Kỹ thuật cách ly dự phòng | 50,000 | |
| 72 | Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng | 50,000 | |
| 73 | Cấp cứu cao huyết áp | 50,000 | |
| 74 | Cấp cứu ngừng thở | 100,000 | |
| 75 | Cấp cứu ngừng tim | 100,000 | |
| 76 | Cấp cứu tụt huyết áp | 100,000 | |
| 77 | Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu | 200,000 | |
| 78 | Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) | 50,000 | |
| 79 | Rửa tay phẫu thuật | 50,000 | |
| 80 | Rửa tay sát khuẩn | 50,000 | |
| 81 | Theo dõi EtCO2 | 100,000 | |
| 82 | Theo dõi SpO2 | 100,000 | |
| 83 | Thở oxy gọng kính | 100,000 | |
| 84 | Thở oxy qua mặt nạ | 100,000 | |
| 85 | Thở oxy qua mũ kín | 100,000 | |
| 86 | Thở oxy qua ống chữ T | 100,000 | |
| 87 | Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS | 100,000 | |
| 88 | Truyền dịch thường qui | 100,000 | |
| 89 | Truyền dịch trong sốc | 100,000 | |
| 90 | Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui | 200,000 | |
| 91 | Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh | 200,000 | |
| 92 | Gây tê áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt trẻ em | 500,000 | |
| 93 | Gây tê phẫu thuật bóc biểu mô GM (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik | 500,000 | |
| 94 | Gây tê phẫu thuật cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 500,000 | |
| 95 | Gây tê phẫu thuật cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF | 500,000 | |
| 96 | Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc | 200,000 | |
| 97 | Gây tê phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | 500,000 | |
| 98 | Gây tê phẫu thuật cắt cơ Muller | 500,000 | |
| 99 | Gây tê phẫu thuật cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 500,000 | |
| 100 | Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | 500,000 | |
| 101 | Gây tê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | 500,000 | |
| 102 | Gây tê phẫu thuật cắt thị thần kinh | 500,000 | |
| 103 | Gây tê phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | 500,000 | |
| 104 | Gây tê phẫu thuật cắt u da mi không ghép | 500,000 | |
| 105 | Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | 500,000 | |
| 106 | Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép | 500,000 | |
| 107 | Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá | 500,000 | |
| 108 | Gây tê phẫu thuật cắt u mi ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da | 500,000 | |
| 109 | Gây tê phẫu thuật chỉnh , xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | 500,000 | |
| 110 | Gây tê phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt dịch kính | 500,000 | |
| 111 | Gây tê phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) | 500,000 | |
| 112 | Gây tê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | 500,000 | |
| 113 | Gây tê phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ | 500,000 | |
| 114 | Gây tê phẫu thuật đặt bản silicon điều trị lõm mắt | 500,000 | |
| 115 | Gây tê phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) | 500,000 | |
| 116 | Gây tê phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi | 500,000 | |
| 117 | Gây tê phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm | 500,000 | |
| 118 | Gây tê phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (đặt shunt mini express) | 500,000 | |
| 119 | Gây tê phẫu thuật đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt | 500,000 | |
| 120 | Gây tê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | 500,000 | |
| 121 | Gây tê phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | 500,000 | |
| 122 | Gây tê phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport…), laser | 500,000 | |
| 123 | Gây tê phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | 500,000 | |
| 124 | Gây tê phẫu thuật điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport…) | 500,000 | |
| 125 | Gây tê phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | 500,000 | |
| 126 | Gây tê phẫu thuật điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) | 500,000 | |
| 127 | Gây tê phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị | 500,000 | |
| 128 | Gây tê phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 500,000 | |
| 129 | Gây tê phẫu thuật ghép củng mạc | 500,000 | |
| 130 | Gây tê phẫu thuật ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | 500,000 | |
| 131 | Gây tê phẫu thuật ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | 500,000 | |
| 132 | Gây tê phẫu thuật ghép mỡ điều trị lõm mắt | 500,000 | |
| 133 | Gây tê phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt | 500,000 | |
| 134 | Gây tê phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác…) | 500,000 | |
| 135 | Gây tê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên | 500,000 | |
| 136 | Gây tê phẫu thuật gọt giác mạc đơn thuần | 500,000 | |
| 137 | Gây tê phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | 500,000 | |
| 138 | Gây tê phẫu thuật hẹp khe mi | 500,000 | |
| 139 | Gây tê phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi | 500,000 | |
| 140 | Gây tê phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | 500,000 | |
| 141 | Gây tê phẫu thuật lác người lớn | 500,000 | |
| 142 | Gây tê phẫu thuật lác thông thường | 500,000 | |
| 143 | Gây tê phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | 500,000 | |
| 144 | Gây tê phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt | 500,000 | |
| 145 | Gây tê phẫu thuật laser excimer điều trị tật khúc xạ | 500,000 | |
| 146 | Gây tê phẫu thuật laser mở bao sau đục | 500,000 | |
| 147 | Gây tê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | 500,000 | |
| 148 | Gây tê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu | 500,000 | |
| 149 | Gây tê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt | 500,000 | |
| 150 | Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN | 500,000 | |
| 151 | Gây tê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi | 500,000 | |
| 152 | Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất | 500,000 | |
| 153 | Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 500,000 | |
| 154 | Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất | 500,000 | |
| 155 | Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất | 500,000 | |
| 156 | Gây tê phẫu thuật loại 3 | 500,000 | |
| 157 | Gây tê phẫu thuật lùi cơ nâng mi | 500,000 | |
| 158 | Gây tê phẫu thuật mắt ở trẻ em | 500,000 | |
| 159 | Gây tê phẫu thuật mở bao sau | 500,000 | |
| 160 | Gây tê phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser | 500,000 | |
| 161 | Gây tê phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè | 500,000 | |
| 162 | Gây tê phẫu thuật mở rộng điểm lệ | 500,000 | |
| 163 | Gây tê phẫu thuật mở rộng khe mi | 500,000 | |
| 164 | Gây tê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 500,000 | |
| 165 | Gây tê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 500,000 | |
| 166 | Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần | 500,000 | |
| 167 | Gây tê phẫu thuật múc nội nhãn | 500,000 | |
| 168 | Gây tê phẫu thuật nâng sàn hốc mắt | 500,000 | |
| 169 | Gây tê phẫu thuật nhuộm giác mạc thẩm mỹ | 500,000 | |
| 170 | Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác…) | 2,000,000 | |
| 171 | Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) | 3,000,000 | |
| 172 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất | 5,000,000 | |
| 173 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 4,000,000 | 2,654,000 |
| 174 | Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên | 5,000,000 | |
| 175 | Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch kèm theo | 6,000,000 | |
| 176 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | 1,000,000 | 312,000 |
| 177 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) | 5,000,000 | |
| 178 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | 5,000,000 | |
| 179 | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | 3,000,000 | |
| 180 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) | 2,000,000 | 406,000 |
| 181 | Mở bao sau đục bằng laser | 1,000,000 | 257,000 |
| 182 | Laser excimer điều trị tật khúc xạ | 20,000,000 | |
| 183 | Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik | 1,000,000 | |
| 184 | Điều trị sẹo giác mạc bằng laser | 500,000 | |
| 185 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL | 5,000,000 | |
| 186 | Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | 5,000,000 | |
| 187 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 3,000,000 | 1,634,000 |
| 188 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | 5,000,000 | 1,970,000 |
| 189 | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | 5,000,000 | |
| 190 | Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) | 5,000,000 | |
| 191 | Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | 5,000,000 | 1,234,000 |
| 192 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | 3,000,000 | |
| 193 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | 3,000,000 | 590,000 |
| 194 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 10,000,000 | |
| 195 | Nối thông lệ mũi nội soi | 12,000,000 | |
| 196 | Phẫu thuật mở rộng điểm lệ | 3,000,000 | |
| 197 | Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi | 10,000,000 | |
| 198 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 5,000,000 | 840,000 |
| 199 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 5,000,000 | |
| 200 | Gọt giác mạc đơn thuần | 1,000,000 | 770,000 |
| 201 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | 2,000,000 | |
| 202 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | 3,000,000 | |
| 203 | Lấy dị vật hốc mắt | 2,000,000 | 893,000 |
| 204 | Lấy dị vật trong củng mạc | 2,000,000 | 893,000 |
| 205 | Lấy dị vật tiền phòng | 2,000,000 | 1,112,000 |
| 206 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | 3,000,000 | |
| 207 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | 5,000,000 | |
| 208 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | 3,000,000 | |
| 209 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | 3,000,000 | |
| 210 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 3,000,000 | |
| 211 | Sinh thiết tổ chức mi | 1,000,000 | |
| 212 | Sinh thiết tổ chức hốc mắt | 1,000,000 | |
| 213 | Sinh thiết tổ chức kết mạc | 1,000,000 | 150,000 |
| 214 | Cắt u da mi không ghép | 2,000,000 | 724,000 |
| 215 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 3,000,000 | |
| 216 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | 5,000,000 | |
| 217 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | 5,000,000 | |
| 218 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 3,000,000 | 1,154,000 |
| 219 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | 5,000,000 | |
| 220 | Tiêm coctison điều trị u máu | 500,000 | 192,000 |
| 221 | Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt | 500,000 | |
| 222 | Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt | 1,000,000 | |
| 223 | Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | 2,000,000 | |
| 224 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | 2,000,000 | |
| 225 | Chích mủ hốc mắt | 1,000,000 | |
| 226 | Ghép mỡ điều trị lõm mắt | 3,000,000 | |
| 227 | Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt | 3,000,000 | |
| 228 | Nâng sàn hốc mắt | 5,000,000 | |
| 229 | Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả | 5,000,000 | |
| 230 | Tái tạo cùng đồ | 3,000,000 | |
| 231 | Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính | 2,000,000 | |
| 232 | Đóng lỗ dò đường lệ | 2,000,000 | |
| 233 | Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ | 3,000,000 | |
| 234 | Phẫu thuật lác thông thường | 3,000,000 | 740,000 |
| 235 | Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | 5,000,000 | |
| 236 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 500,000 | 32,900 |
| 237 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 200,000 | 32,900 |
| 238 | Chỉnh chỉ sau mổ lác | 1,000,000 | |
| 239 | Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt | 5,000,000 | |
| 240 | Sửa sẹo sau mổ lác | 1,000,000 | |
| 241 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 200,000 | 32,900 |
| 242 | Điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport…) | 2,000,000 | |
| 243 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 5,000,000 | |
| 244 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 5,000,000 | |
| 245 | Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | 5,000,000 | |
| 246 | Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | 5,000,000 | |
| 247 | Cắt cơ Muller | 3,000,000 | |
| 248 | Lùi cơ nâng mi | 5,000,000 | |
| 249 | Vá da tạo hình mi | 3,000,000 | |
| 250 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | 6,000,000 | |
| 251 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 6,000,000 | |
| 252 | Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi) | 6,000,000 | |
| 253 | Kéo dài cân cơ nâng mi | 5,000,000 | |
| 254 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | 5,000,000 | |
| 255 | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | 5,000,000 | |
| 256 | Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | 5,000,000 | |
| 257 | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | 5,000,000 | |
| 258 | Sửa sẹo xấu vùng quanh mi | 4,000,000 | |
| 259 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 5,000,000 | |
| 260 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 5,000,000 | |
| 261 | Lấy da mi sa ( mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | 6,000,000 | |
| 262 | Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport…), laser | 2,000,000 | |
| 263 | Điều trị di lệch góc mắt | 2,000,000 | |
| 264 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 2,000,000 | 520,000 |
| 265 | Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…) | 3,000,000 | 1,213,000 |
| 266 | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF | 5,000,000 | 1,212,000 |
| 267 | Mở góc tiền phòng | 3,000,000 | |
| 268 | Mở bè có hoặc không cắt bè | 5,000,000 | |
| 269 | Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm | 10,000,000 | |
| 270 | Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) | 10,000,000 | |
| 271 | Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | 5,000,000 | 1,512,000 |
| 272 | Rút van dẫn lưu, ống Silicon tiền phòng | 1,000,000 | |
| 273 | Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc | 5,000,000 | |
| 274 | Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm | 2,000,000 | |
| 275 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) | 1,000,000 | 220,000 |
| 276 | Tiêm nhu mô giác mạc | 1,000,000 | |
| 277 | Tập nhược thị | 200,000 | 31,700 |
| 278 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | 2,000,000 | 740,000 |
| 279 | Rửa chất nhân tiền phòng | 2,000,000 | 740,000 |
| 280 | Cắt bỏ túi lệ | 3,000,000 | 840,000 |
| 281 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 3,000,000 | 870,000 |
| 282 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 400,000 | 327,000 |
| 283 | Cắt bỏ chắp có bọc | 1,000,000 | |
| 284 | Khâu cò mi, tháo cò | 500,000 | 400,000 |
| 285 | Chích dẫn lưu túi lệ | 500,000 | 78,400 |
| 286 | Phẫu thuật lác người lớn | 6,000,000 | |
| 287 | Khâu da mi đơn giản | 1,000,000 | 809,000 |
| 288 | Khâu phục hồi bờ mi | 2,000,000 | 693,000 |
| 289 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1,000,000 | 926,000 |
| 290 | Khâu phủ kết mạc | 2,000,000 | 638,000 |
| 291 | Khâu giác mạc | 2,000,000 | 1,112,000 |
| 292 | Khâu củng mạc | 4,000,000 | 1,112,000 |
| 293 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 3,000,000 | 1,112,000 |
| 294 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 2,000,000 | 764,000 |
| 295 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 5,000,000 | 1,104,000 |
| 296 | Lạnh đông thể mi | 1,000,000 | |
| 297 | Điện đông thể mi | 1,000,000 | |
| 298 | Bơm hơi / khí tiền phòng | 1,000,000 | 740,000 |
| 299 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 2,000,000 | 740,000 |
| 300 | Múc nội nhãn | 2,000,000 | 539,000 |
| 301 | Cắt thị thần kinh | 2,000,000 | 740,000 |
| 302 | Phẫu thuật quặm | 4,000,000 | 1,837,000 |
| 303 | Phẫu thuật quặm tái phát | 5,000,000 | |
| 304 | Nhuộm giác mạc thẩm mỹ | 500,000 | |
| 305 | Mổ quặm bẩm sinh | 6,000,000 | |
| 306 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 500,000 | 32,900 |
| 307 | Tiêm dưới kết mạc | 200,000 | 47,500 |
| 308 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 200,000 | 47,500 |
| 309 | Tiêm hậu nhãn cầu | 500,000 | 47,500 |
| 310 | Bơm thông lệ đạo | 100,000 | 94,400 |
| 311 | Lấy máu làm huyết thanh | 100,000 | |
| 312 | Điện di điều trị | 500,000 | |
| 313 | Lấy dị vật kết mạc | 64,400 | |
| 314 | Khâu kết mạc | 2,000,000 | 809,000 |
| 315 | Lấy calci kết mạc | 100,000 | 35,200 |
| 316 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 100,000 | 32,900 |
| 317 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 200,000 | 32,900 |
| 318 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 100,000 | 47,900 |
| 319 | Bơm rửa lệ đạo | 100,000 | 36,700 |
| 320 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 200,000 | 78,400 |
| 321 | Thay băng vô khuẩn | 100,000 | |
| 322 | Tra thuốc nhỏ mắt | 100,000 | |
| 323 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 100,000 | 35,200 |
| 324 | Rửa cùng đồ | 100,000 | 41,600 |
| 325 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 500,000 | 339,000 |
| 326 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 100,000 | 82,100 |
| 327 | Bóc giả mạc | 100,000 | 82,100 |
| 328 | Rạch áp xe mi | 500,000 | 186,000 |
| 329 | Rạch áp xe túi lệ | 500,000 | 186,000 |
| 330 | Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc | 200,000 | |
| 331 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60,000 | 52,500 |
| 332 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 100,000 | 52,500 |
| 333 | Soi đáy mắt bằng Schepens | 100,000 | |
| 334 | Soi góc tiền phòng | 200,000 | 52,500 |
| 335 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 150,000 | 107,000 |
| 336 | Khám lâm sàng mắt | 55,000 | |
| 337 | Gây mê để khám | 1,000,000 | |
| 338 | Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi | 6,000,000 | |
| 339 | Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới | 5,000,000 | |
| 340 | Phẫu thuật tạo nếp mi | 6,000,000 | |
| 341 | Phẫu thuật điều trị hở mi | 5,000,000 | |
| 342 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | 5,000,000 | |
| 343 | Phẫu thuật tạo hình mi | 6,000,000 | |
| 344 | Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí) | 6,000,000 | |
| 345 | Chụp lỗ thị giác | 200,000 | |
| 346 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 200,000 | 59,500 |
| 347 | Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu | 200,000 | |
| 348 | Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu | 200,000 | |
| 349 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | 300,000 | 214,000 |
| 350 | Siêu âm bán phần trước | 300,000 | 208,000 |
| 351 | Test thử cảm giác giác mạc | 50,000 | |
| 352 | Test phát hiện khô mắt | 50,000 | |
| 353 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 150,000 | 107,000 |
| 354 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 100,000 | |
| 355 | Đo thị trường chu biên | 100,000 | 28,800 |
| 356 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 50,000 | 25,900 |
| 357 | Đo sắc giác | 50,000 | |
| 358 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 50,000 | 29,900 |
| 359 | Đo khúc xạ máy | 50,000 | 9,900 |
| 360 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 100,000 | 36,200 |
| 361 | Đo thị lực | 50,000 | |
| 362 | Thử kính | 50,000 | |
| 363 | Đo độ lác | 50,000 | |
| 364 | Xác định sơ đồ song thị | 100,000 | |
| 365 | Đo biên độ điều tiết | 100,000 | |
| 366 | Đo thị giác 2 mắt | 100,000 | 63,800 |
| 367 | Đo độ sâu tiền phòng | 100,000 | |
| 368 | Đo đường kính giác mạc | 100,000 | |
| 369 | Đo độ dày giác mạc | 100,000 | |
| 370 | Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm | 100,000 | 59,100 |
| 371 | Đo độ lồi | 50,000 | |
| 372 | Test thử nhược cơ | 50,000 | |
| 373 | Định lượng Cholesterol | 50,000 | |
| 374 | Định lượng LDH | 50,000 | |
| 375 | Xét nghiệm pH | 50,000 | |
| 376 | Siêu âm hốc mắt | 100,000 | 43,900 |
| 377 | Siêu âm nhãn cầu | 100,000 | 43,900 |
| 378 | Siêu âm Doppler hốc mắt | 150,000 | |
| 379 | Điện tim thường | 50,000 | 32,800 |
| 380 | Đo độ dày giác mạc | 100,000 | |
| 381 | Đếm tế bào nội mô giác mạc | 100,000 | |
| 382 | Siêu âm A/B | 200,000 | |
| 383 | Đo biên độ điều tiết | 100,000 | |
| 384 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | 100,000 | 54,800 |
| 385 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 80,000 | 63,500 |
| 386 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 100,000 | |
| 387 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động. | 80,000 | |
| 388 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 120,000 | |
| 389 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 20,000 | 12,600 |
| 390 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 80,000 | 36,900 |
| 391 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 90,000 | 40,400 |
| 392 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 80,000 | |
| 393 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 80,000 | |
| 394 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 80,000 | |
| 395 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 80,000 | |
| 396 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 70,000 | |
| 397 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 30,000 | |
| 398 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 30,000 | |
| 399 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 100,000 | |
| 400 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 100,000 | |
| 401 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 70,000 | |
| 402 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 60,000 | |
| 403 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 60,000 | |
| 404 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 50,000 | |
| 405 | Định lượng Acid Uric | 60,000 | |
| 406 | Định lượng Albumin | 55,000 | |
| 407 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | 90,000 | |
| 408 | Đo hoạt độ Amylase | 90,000 | |
| 409 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 40,000 | 21,500 |
| 410 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 40,000 | 21,500 |
| 411 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 50,000 | |
| 412 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | 50,000 | |
| 413 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 50,000 | |
| 414 | Định lượng Calci toàn phần | 50,000 | |
| 415 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 40,000 | |
| 416 | Định lượng Creatinin | 40,000 | 21,500 |
| 417 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | 120,000 | |
| 418 | Định lượng Glucose | 40,000 | 21,500 |
| 419 | Định lượng Globulin | 50,000 | |
| 420 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 40,000 | 19,200 |
| 421 | Định lượng HbA1c | 130,000 | 101,000 |
| 422 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 60,000 | |
| 423 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 70,000 | |
| 424 | Định lượng Protein toàn phần | 50,000 | |
| 425 | Định lượng Triglycerid | 40,000 | 26,900 |
| 426 | Định lượng Urê | 40,000 | 21,500 |
| 427 | Đo hoạt độ Amylase | 90,000 | |
| 428 | Định lượng Axit Uric | 50,000 | |
| 429 | Định lượng Creatinin | 40,000 | 21,500 |
| 430 | Định lượng Glucose | 40,000 | 21,500 |
| 431 | Định tính Opiate (test nhanh) | 50,000 | |
| 432 | Định tính Morphin (test nhanh) | 50,000 | |
| 433 | Định tính Codein (test nhanh) | 50,000 | |
| 434 | Định tính Heroin (test nhanh) | 50,000 | |
| 435 | Định lượng Protein | 50,000 | |
| 436 | Định lượng Ure | 50,000 | |
| 437 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 60,000 | |
| 438 | Vi khuẩn test nhanh | 100,000 | |
| 439 | Chlamydia test nhanh | 100,000 | |
| 440 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 120,000 | |
| 441 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | 120,000 | |
| 442 | Leptospira test nhanh | 100,000 | |
| 443 | Mycoplasma hominis test nhanh | 100,000 | |
| 444 | Treponema pallidum test nhanh | 100,000 | |
| 445 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | 100,000 | |
| 446 | HBsAg test nhanh | 85,000 | |
| 447 | HBsAb test nhanh | 85,000 | |
| 448 | HBcAb test nhanh | 75,000 | |
| 449 | HBeAg test nhanh | 75,000 | |
| 450 | HBeAb test nhanh | 75,000 | |
| 451 | HCV Ab test nhanh | 85,000 | |
| 452 | HAV Ab test nhanh | 180,000 | |
| 453 | HEV Ab test nhanh | 180,000 | |
| 454 | HEV IgM test nhanh | 180,000 | |
| 455 | HIV Ab test nhanh | 150,000 | |
| 456 | HIV Ag/Ab test nhanh | 150,000 | |
| 457 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 160,000 | |
| 458 | Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh | 160,000 | |
| 459 | Dengue virus IgA test nhanh | 120,000 | |
| 460 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 120,000 | |
| 461 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 1,000,000 | 926,000 |
| 462 | Khâu da mi đơn giản | 1,000,000 | 809,000 |
| 463 | Khâu phục hồi bờ mi | 2,000,000 | 693,000 |
| 464 | Khâu cắt lọc vết thương mi | 2,000,000 | |
| 465 | Phẫu thuật ghép da tự thân cho vết thương khuyết da mi | 3,000,000 | |
| 466 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi | 3,000,000 | |
| 467 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi | 3,000,000 | |
| 468 | Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt | 3,000,000 | |
| 469 | Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 5,000,000 | |
| 470 | Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi | 5,000,000 | |
| 471 | Phẫu thuật hạ mi trên | 5,000,000 | |
| 472 | Kéo dài cân cơ nâng mi | 5,000,000 | |
| 473 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi | 5,000,000 | |
| 474 | Phẫu thuật điều trị hở mi | 1,000,000 | |
| 475 | Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới | 5,000,000 | |
| 476 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 5,000,000 | |
| 477 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 5,000,000 | |
| 478 | Phẫu thuật điều trị trễ mi dưới | 5,000,000 | |
| 479 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | 5,000,000 | |
| 480 | Phẫu thuật tạo hình khuyết một phần mi mắt | 5,000,000 | |
| 481 | Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn bộ mi mắt trên | 5,000,000 | |
| 482 | Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn bộ mi mắt dưới | 5,000,000 | |
| 483 | Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt | 2,000,000 | |
| 484 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt | 3,000,000 | |
| 485 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt | 3,000,000 | |
| 486 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | 5,000,000 | |
| 487 | Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt | 5,000,000 | |
| 488 | Nâng sàn hốc mắt | 5,000,000 | |
| 489 | Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả | 5,000,000 | |
| 490 | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | 5,000,000 | |
| 491 | Điều trị chứng co mi trên bằng botox | 3,000,000 | |
| 492 | Điều trị chứng co giật mi trên bằng botox | 3,000,000 | |