05T10THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG THÁNG 10 / 2024
BỆNH VIỆN MẮT LONG XUYÊN - THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - Vị trí: Nữ Lễ Tân - Số lượng: 1 - Địa điểm làm việc: Bệnh viện Mắt Long Xuyên ( Số 44 Ung Văn Khiêm, P. Đông Xuyên, TP. Long Xuyên, tỉnh An Giang) 1. Mô tả công việc: - Tiếp đón và hướng dẫn bệnh nhân khám bệnh. - Quản lý trật tự bệnh nhân chờ khám. - Xử lý các yêu cầu thông tin từ khách hàng. - Thực hiện các công việc hành chính khác theo yêu cầu. 2. Yêu cầu: - Tốt nghiệp trung cấp trở lên (chuyên ngành quản trị nhân sự, quản trị khách sạn, du lịch, Việt Nam học,...). - Kỹ năng giao tiếp tốt, ngoại hình ưa nhìn (Chiều cao tối thiểu 1m62). - Có khả năng làm việc độc lập và làm việc nhóm. - Ưu tiên ứng viên có...
Xem thêm
03T10THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG NAM ĐIỀU DƯỠNG
Địa điểm làm việc: Bệnh viện Mắt Vị trí: Nam Điều Dưỡng 1. Mô tả công việc: • Thực hiện các công việc chăm sóc bệnh nhân tại các khoa, phòng theo sự phân công. • Hỗ trợ bác sĩ trong các quy trình khám, chữa bệnh và phẫu thuật mắt. • Quản lý, theo dõi tình trạng sức khỏe bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị. • Chuẩn bị dụng cụ, thiết bị y tế và bảo đảm vệ sinh khu vực làm việc. • Tư vấn, hướng dẫn bệnh nhân và người nhà về chế độ chăm sóc sau phẫu thuật. 2. Yêu cầu: • Giới tính: Nam. • Tốt nghiệp chuyên ngành Điều dưỡng từ trung cấp trở lên. • Có giấy phép hành nghề Điều dưỡng. • Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc tại các bệnh viện chuyên khoa Mắt hoặc đã...
Xem thêm
29T07BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHACO
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHACO (Ban hành kèm theo QĐ số: 19/QĐ-BVMLX ngày 04/07/2024) (Phụ lục 2) STTDANH MỤC KỸ THUẬTGIÁ BHYT (THEO TT13)GIÁ KHÔNG BHYT (THEO TT14)GIÁ DỊCH VỤ THEO YÊU CẦU123451Khám mắt 57,7002Đo thị lực - - 50,0003Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) - - 50,0004Đo khúc xạ giác mạc Javal 38,300 38,300 100,0005Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 63,200 63,200 300,0006Rửa cùng đồ 150,0007Định lượng Glucose 21,800 21,800 40,0008Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13,000 13,000 20,0009Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 65,300 65,300 80,00010Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 41,500 41,500 70,00011Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 41,500 40,400 90,00012Điện tim thường 35,400 35,400 50,00013Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt 199,600 ...
Xem thêm
15T07BẢNG GIÁ THUỐC BHYT VÀ DỊCH VỤ
BẢNG GIÁ THUỐC BHYT VÀ DỊCH VỤ (Ban hành kèm theo QĐ số: 19/QĐ-BVMLX ngày 04/07/2024) (Phụ lục 4) SttTên ThuốcHoạt ChấtHàm lượngĐVT Giá nhập Giá bán123456 7I. BẢO HIỂM 13B - MediVitamin B1 + B6 + B12125mg 125mg 250mcgViên 1,197.0 1,316.72Acetate RingerʹsRinger acetat (Ringerfundin)NaCl 3 g, CaCl2 dihydrate 0,1 g, KCl 0,15 g, Na acetate trihydrate 1,9Chai 16,000.0 17,120.03ACETAZOLAMIDAcetazolamid250mgviên 693.0 797.04AcularKetorolac0,5%Lọ 67,245.0 71,952.25AdrenalinEpinephrin (adrenalin)1mg/1mlỐng 1,285.0 1,413.56AGI-CALCICalci carbonat + vitamin D31250mg + 200IUviên 840.0 966.07AGICLOVIR 200Aciclovir200mgviên 340.0 391.08AGIMOL 325Paracetamol (acetaminophen)325mgGói 1,030.0 1,133.09AGIRENYLVitamin A5000IUViên 225.0 258.810Alcaine 0.5%Proparacain hydroclorid5mg/mlLọ 39,380.0 42,136.611ALCOOL 70ºCồn 70°1000mlChai 28,875.0 30,896.312ALCOOL 70ºCồn 70°Ethanol 96% 43,75ml/60mlChai 30,975.0 33,143.313AlegysalPemirolast kali1mg/mlLọ 76,760.0 82,133.214Auclanityl 875/125mgAmoxicilin + acid clavulanic875mg; 125mgViên 4,000.0 4,400.015Auclatyl 875/125mgAmoxicilin + acid clavulanic875mg + 125mgViên 2,180.0 2,398.016AzargaBrinzolamid + timolol10mg/ml + 5mg/mlLọ 310,800.0 326,340.017AzoptBrinzolamid10mg/mlLọ 116,700.0 122,535.018Bronuck ophthalmic solution 0.1%Bromfenac1mg/mlLọ 128,000.0 134,400.019Captopril Stada 25mgCaptopril25mgViên 445.0 511.820Cefcenat 500Cefuroxim500mgViên 2,450.0 2,695.021Cefuroxim 250Cefuroxim250mgViên 1,399.0 1,538.922CiprofloxacinCiprofloxacin500mgViên 750.0 862.523ClorpheniraminChlorpheniramin (hydrogen maleat)4mgViên 41.0 47.224CombiganBrimonidin tartrat + timolol2mg/ml + 5mg/mlLọ 183,513.0 192,688.725Cravit...
Xem thêm