BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNH – THỦY TINH THỂ – THUỐC NĂM 2025


BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNH
(Ban hành kèm theo QĐ số: 01/QĐ-BVMLX ngày 01/01/2025) (Phụ lục 1)
STT | DANH MỤC KỸ THUẬT | GIÁ BHYT (Theo NQ 78/NQ-HĐND ngày 27/12/2024 của HĐND tỉnh An Giang) | GIÁ DỊCH VỤ THEO YÊU CẦU |
1 | 2 | 3 | 5 |
I/ HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC: | |||
A. TUẦN HOÀN | |||
1 | Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | 50,000 | |
2 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 50,000 | |
3 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | 50,000 | |
4 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 200,000 | |
5 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | 100,000 | |
6 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 100,000 | |
7 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 200,000 | |
8 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc | 200,000 | |
9 | Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ | 100,000 | |
10 | Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | 200,000 | |
B. HÔ HẤP | |||
11 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 50,000 | |
12 | Thở oxy qua gọng kính (≤ 8 giờ) | 100,000 | |
13 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (≤ 8 giờ) | 100,000 | |
14 | Thở oxy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (≤ 8 giờ) | 100,000 | |
15 | Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (≤ 8 giờ) | 100,000 | |
16 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | 100,000 | |
17 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 100,000 | |
18 | Đặt ống nội khí quản | 300,000 | |
19 | Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | 100,000 | |
20 | Rút ống nội khí quản | 50,000 | |
21 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 100,000 | |
22 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao | 200,000 | |
D. THẦN KINH | |||
23 | Soi đáy mắt cấp cứu | 50,000 | |
E. TOÀN THÂN | |||
24 | Kiểm soát đau trong cấp cứu | 100,000 | |
25 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | 50,000 | |
26 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | 150,000 | |
27 | Truyền máu và các chế phẩm máu | 500,000 | |
28 | Rửa mắt tẩy độc | 100,000 | |
29 | Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) | 100,000 | |
G. XÉT NGHIỆM | |||
30 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 25,000 | |
31 | Định nhóm máu tại giường | 60,000 | |
32 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13,600 | 20,000 |
II. NỘI KHOA | |||
A. HÔ HẤP | |||
33 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 100,000 | |
34 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 100,000 | |
35 | Chọc dò dịch màng phổi | 500,000 | |
36 | Chọc tháo dịch màng phổi | 500,000 | |
37 | Chọc hút khí màng phổi | 500,000 | |
38 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,000,000 | |
39 | Đặt ống dẫn lưu khoang MP | 500,000 | |
40 | Đo chức năng hô hấp | 200,000 | |
41 | Kỹ thuật ho có điều khiển | 100,000 | |
42 | Kỹ thuật tập thở cơ hoành | 100,000 | |
43 | Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương | 100,000 | |
44 | Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế | 100,000 | |
45 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 100,000 | |
46 | Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm | 50,000 | |
47 | Nghiệm pháp đi bộ 6 phút | 50,000 | |
48 | Thay canuyn mở khí quản | 100,000 | |
49 | Vận động trị liệu hô hấp | 100,000 | |
B. TIM MẠCH | |||
50 | Điện tim thường | 39,900 | 50,000 |
51 | Holter điện tâm đồ | 50,000 | |
52 | Holter huyết áp | 50,000 | |
53 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc | 200,000 | |
54 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 100,000 | |
C. THẦN KINH | |||
55 | Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) | 100,000 | |
56 | Hút đờm hầu họng | 50,000 | |
57 | Lấy máu tĩnh mạch bẹn | 50,000 | |
58 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 100,000 | |
59 | Theo dõi SPO2 liên tục tại giường | 100,000 | |
60 | Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường | 50,000 | |
D. THẬN TIẾT NIỆU | |||
61 | Đặt sonde bàng quang | 100,000 | |
62 | Đo lượng nước tiểu 24 giờ | 50,000 | |
Đ. TIÊU HÓA | |||
63 | Đặt ống thông dạ dày | 100,000 | |
64 | Đặt ống thông hậu môn | 100,000 | |
65 | Rửa dạ dày cấp cứu | 200,000 | |
VII. NỘI TIẾT | |||
8. Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường | |||
66 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 100,000 | |
67 | Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết tốt) | 100,000 | |
68 | Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin | 50,000 | |
69 | Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân | 50,000 | |
70 | Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện | 50,000 | |
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC | |||
A. CÁC KỸ THUẬT | |||
71 | Kỹ thuật cách ly dự phòng | 50,000 | |
72 | Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng | 50,000 | |
73 | Cấp cứu cao huyết áp | 50,000 | |
74 | Cấp cứu ngừng thở | 100,000 | |
75 | Cấp cứu ngừng tim | 100,000 | |
76 | Cấp cứu tụt huyết áp | 100,000 | |
77 | Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu | 200,000 | |
78 | Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) | 50,000 | |
79 | Rửa tay phẫu thuật | 50,000 | |
80 | Rửa tay sát khuẩn | 50,000 | |
81 | Theo dõi EtCO2 | 100,000 | |
82 | Theo dõi SpO2 | 100,000 | |
83 | Thở oxy gọng kính | 100,000 | |
84 | Thở oxy qua mặt nạ | 100,000 | |
85 | Thở oxy qua mũ kín | 100,000 | |
86 | Thở oxy qua ống chữ T | 100,000 | |
87 | Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS | 100,000 | |
88 | Truyền dịch thường qui | 100,000 | |
89 | Truyền dịch trong sốc | 100,000 | |
90 | Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui | 200,000 | |
91 | Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh | 200,000 | |
D. GÂY TÊ | |||
92 | Gây tê áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt trẻ em | 500,000 | |
93 | Gây tê phẫu thuật bóc biểu mô GM (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik | 500,000 | |
94 | Gây tê phẫu thuật cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 500,000 | |
95 | Gây tê phẫu thuật cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF | 500,000 | |
96 | Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc | 200,000 | |
97 | Gây tê phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | 500,000 | |
98 | Gây tê phẫu thuật cắt cơ Muller | 500,000 | |
99 | Gây tê phẫu thuật cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 500,000 | |
100 | Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | 500,000 | |
101 | Gây tê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | 500,000 | |
102 | Gây tê phẫu thuật cắt thị thần kinh | 500,000 | |
103 | Gây tê phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | 500,000 | |
104 | Gây tê phẫu thuật cắt u da mi không ghép | 500,000 | |
105 | Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | 500,000 | |
106 | Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép | 500,000 | |
107 | Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá | 500,000 | |
108 | Gây tê phẫu thuật cắt u mi ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da | 500,000 | |
109 | Gây tê phẫu thuật chỉnh , xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | 500,000 | |
110 | Gây tê phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt dịch kính | 500,000 | |
111 | Gây tê phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) | 500,000 | |
112 | Gây tê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | 500,000 | |
113 | Gây tê phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ | 500,000 | |
114 | Gây tê phẫu thuật đặt bản silicon điều trị lõm mắt | 500,000 | |
115 | Gây tê phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) | 500,000 | |
116 | Gây tê phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi | 500,000 | |
117 | Gây tê phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm | 500,000 | |
118 | Gây tê phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (đặt shunt mini express) | 500,000 | |
119 | Gây tê phẫu thuật đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt | 500,000 | |
120 | Gây tê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | 500,000 | |
121 | Gây tê phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | 500,000 | |
122 | Gây tê phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport…), laser | 500,000 | |
123 | Gây tê phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | 500,000 | |
124 | Gây tê phẫu thuật điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport…) | 500,000 | |
125 | Gây tê phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | 500,000 | |
126 | Gây tê phẫu thuật điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) | 500,000 | |
127 | Gây tê phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị | 500,000 | |
128 | Gây tê phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 500,000 | |
129 | Gây tê phẫu thuật ghép củng mạc | 500,000 | |
130 | Gây tê phẫu thuật ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | 500,000 | |
131 | Gây tê phẫu thuật ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | 500,000 | |
132 | Gây tê phẫu thuật ghép mỡ điều trị lõm mắt | 500,000 | |
133 | Gây tê phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt | 500,000 | |
134 | Gây tê phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác…) | 500,000 | |
135 | Gây tê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên | 500,000 | |
136 | Gây tê phẫu thuật gọt giác mạc đơn thuần | 500,000 | |
137 | Gây tê phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | 500,000 | |
138 | Gây tê phẫu thuật hẹp khe mi | 500,000 | |
139 | Gây tê phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi | 500,000 | |
140 | Gây tê phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | 500,000 | |
141 | Gây tê phẫu thuật lác người lớn | 500,000 | |
142 | Gây tê phẫu thuật lác thông thường | 500,000 | |
143 | Gây tê phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | 500,000 | |
144 | Gây tê phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt | 500,000 | |
145 | Gây tê phẫu thuật laser excimer điều trị tật khúc xạ | 500,000 | |
146 | Gây tê phẫu thuật laser mở bao sau đục | 500,000 | |
147 | Gây tê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | 500,000 | |
148 | Gây tê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu | 500,000 | |
149 | Gây tê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt | 500,000 | |
150 | Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN | 500,000 | |
151 | Gây tê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi | 500,000 | |
152 | Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất | 500,000 | |
153 | Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 500,000 | |
154 | Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất | 500,000 | |
155 | Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất | 500,000 | |
156 | Gây tê phẫu thuật loại 3 | 500,000 | |
157 | Gây tê phẫu thuật lùi cơ nâng mi | 500,000 | |
158 | Gây tê phẫu thuật mắt ở trẻ em | 500,000 | |
159 | Gây tê phẫu thuật mở bao sau | 500,000 | |
160 | Gây tê phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser | 500,000 | |
161 | Gây tê phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè | 500,000 | |
162 | Gây tê phẫu thuật mở rộng điểm lệ | 500,000 | |
163 | Gây tê phẫu thuật mở rộng khe mi | 500,000 | |
164 | Gây tê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 500,000 | |
165 | Gây tê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 500,000 | |
166 | Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần | 500,000 | |
167 | Gây tê phẫu thuật múc nội nhãn | 500,000 | |
168 | Gây tê phẫu thuật nâng sàn hốc mắt | 500,000 | |
169 | Gây tê phẫu thuật nhuộm giác mạc thẩm mỹ | 500,000 | |
XIV. MẮT | |||
170 | Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác…) | 2,000,000 | |
171 | Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) | 3,000,000 | |
172 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất | 5,000,000 | |
173 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 2,752,600 | 4.137.000 – 10.137.000 |
174 | Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên | 5,000,000 | |
175 | Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch kèm theo | 6,000,000 | |
176 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | 342,400 | 1,000,000 |
177 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) | 5,000,000 | |
178 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | 5,000,000 | |
179 | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | 3,000,000 | |
180 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) | 2,000,000 | |
181 | Mở bao sau đục bằng laser | 289,500 | 800,000 |
182 | Laser excimer điều trị tật khúc xạ | 20,000,000 | |
183 | Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik | 1,000,000 | |
184 | Điều trị sẹo giác mạc bằng laser | 500,000 | |
185 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL | 5,000,000 | |
186 | Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | 5,000,000 | |
187 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 3,000,000 | |
188 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | 2,000,000 | |
189 | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | 5,000,000 | |
190 | Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) | 5,000,000 | |
191 | Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | 5,000,000 | |
192 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | 3,000,000 | |
193 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | 3,000,000 | |
194 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 10,000,000 | |
195 | Nối thông lệ mũi nội soi | 12,000,000 | |
196 | Phẫu thuật mở rộng điểm lệ | 3,000,000 | |
197 | Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi | 10,000,000 | |
198 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 5,000,000 | |
199 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 5,000,000 | |
200 | Gọt giác mạc đơn thuần | 500,000 | |
201 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | 2,000,000 | |
202 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | 3,000,000 | |
203 | Lấy dị vật hốc mắt | 2,000,000 | |
204 | Lấy dị vật trong củng mạc | 2,000,000 | |
205 | Lấy dị vật tiền phòng | 2,000,000 | |
206 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | 3,000,000 | |
207 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | 5,000,000 | |
208 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | 3,000,000 | |
209 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | 3,000,000 | |
210 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 3,000,000 | |
211 | Sinh thiết tổ chức mi | 1,000,000 | |
212 | Sinh thiết tổ chức hốc mắt | 1,000,000 | |
213 | Sinh thiết tổ chức kết mạc | 1,000,000 | |
214 | Cắt u da mi không ghép | 812,100 | 1,500,000 |
215 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 3,000,000 | |
216 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | 5,000,000 | |
217 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | 5,000,000 | |
218 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1,252,600 | 3,000,000 |
219 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | 5,000,000 | |
220 | Tiêm coctison điều trị u máu | 500,000 | |
221 | Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt | 500,000 | |
222 | Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt | 1,000,000 | |
223 | Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | 2,000,000 | |
224 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | 2,000,000 | |
225 | Chích mủ hốc mắt | 1,000,000 | |
226 | Ghép mỡ điều trị lõm mắt | 3,000,000 | |
227 | Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt | 3,000,000 | |
228 | Nâng sàn hốc mắt | 5,000,000 | |
229 | Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả | 5,000,000 | |
230 | Tái tạo cùng đồ | 3,000,000 | |
231 | Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính | 2,000,000 | |
232 | Đóng lỗ dò đường lệ | 2,000,000 | |
233 | Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ | 3,000,000 | |
234 | Phẫu thuật lác thông thường | 3,000,000 | |
235 | Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | 5,000,000 | |
236 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 500,000 | |
237 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 200,000 | |
238 | Chỉnh chỉ sau mổ lác | 1,000,000 | |
239 | Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt | 5,000,000 | |
240 | Sửa sẹo sau mổ lác | 1,000,000 | |
241 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 200,000 | |
242 | Điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport…) | 2,000,000 | |
243 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 5,000,000 | |
244 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 5,000,000 | |
245 | Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | 5,000,000 | |
246 | Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | 5,000,000 | |
247 | Cắt cơ Muller | 3,000,000 | |
248 | Lùi cơ nâng mi | 5,000,000 | |
249 | Vá da tạo hình mi | 3,000,000 | |
250 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | 6,000,000 | |
251 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 6,000,000 | |
252 | Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi) | 6,000,000 | |
253 | Kéo dài cân cơ nâng mi | 5,000,000 | |
254 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | 5,000,000 | |
255 | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | 5,000,000 | |
256 | Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | 5,000,000 | |
257 | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | 5,000,000 | |
258 | Sửa sẹo xấu vùng quanh mi | 4,000,000 | |
259 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 5,000,000 | |
260 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 5,000,000 | |
261 | Lấy da mi sa ( mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | 6,000,000 | |
262 | Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport…), laser | 2,000,000 | |
263 | Điều trị di lệch góc mắt | 2,000,000 | |
264 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 570,300 | 3,560,000 |
265 | Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…) | 3,000,000 | |
266 | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF | 5,000,000 | |
267 | Mở góc tiền phòng | 3,000,000 | |
268 | Mở bè có hoặc không cắt bè | 5,000,000 | |
269 | Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm | 10,000,000 | |
270 | Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) | 10,000,000 | |
271 | Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | 10,000,000 | |
272 | Rút van dẫn lưu, ống Silicon tiền phòng | 1,000,000 | |
273 | Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc | 5,000,000 | |
274 | Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm | 2,000,000 | |
275 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) | 1,000,000 | |
276 | Tiêm nhu mô giác mạc | 1,000,000 | |
277 | Tập nhược thị | 200,000 | |
278 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | 830,200 | 2,000,000 |
279 | Rửa chất nhân tiền phòng | 830,200 | 2,000,000 |
280 | Cắt bỏ túi lệ | 3,000,000 | |
281 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 960,200 | 2,300,000 |
282 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 99,400 | 200.000 – 400.000 |
283 | Cắt bỏ chắp có bọc | 85,500 | 500.000 – 1.000.000 |
284 | Khâu cò mi, tháo cò | 500,000 | |
285 | Chích dẫn lưu túi lệ | 500,000 | |
286 | Phẫu thuật lác người lớn | 6,000,000 | |
287 | Khâu da mi đơn giản | 897,100 | 1,000,000 |
288 | Khâu phục hồi bờ mi | 2,000,000 | |
289 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1,000,000 | |
290 | Khâu phủ kết mạc | 2,000,000 | |
291 | Khâu giác mạc | 1,244,100 | 1.000.000-2.000.000 |
292 | Khâu củng mạc | 4,000,000 | |
293 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 3,000,000 | |
294 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 2,000,000 | |
295 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 5,000,000 | |
296 | Lạnh đông thể mi | 1,000,000 | |
297 | Điện đông thể mi | 1,000,000 | |
298 | Bơm hơi / khí tiền phòng | 1,000,000 | |
299 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 2,000,000 | |
300 | Múc nội nhãn | 2,000,000 | |
301 | Cắt thị thần kinh | 2,000,000 | |
302 | Phẫu thuật quặm | 4,000,000 | |
303 | Phẫu thuật quặm tái phát | 5,000,000 | |
304 | Nhuộm giác mạc thẩm mỹ | 500,000 | |
305 | Mổ quặm bẩm sinh | 6,000,000 | |
306 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 40,300 | 500,000 |
307 | Tiêm dưới kết mạc | 200,000 | |
308 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 200,000 | |
309 | Tiêm hậu nhãn cầu | 500,000 | |
310 | Bơm thông lệ đạo | 105,800 | 150,000 |
311 | Lấy máu làm huyết thanh | 100,000 | |
312 | Điện di điều trị | 500,000 | |
313 | Lấy dị vật kết mạc | 71,500 | 100,000 |
314 | Khâu kết mạc | 897,100 | 2,000,000 |
315 | Lấy calci kết mạc | 40,900 | 100,000 |
316 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40,300 | 100,000 |
317 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40,300 | 200,000 |
318 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 53,600 | 100,000 |
319 | Bơm rửa lệ đạo | 41,200 | 100,000 |
320 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 85,500 | 200,000 |
321 | Thay băng vô khuẩn | 100,000 | |
322 | Tra thuốc nhỏ mắt | 100,000 | |
323 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40,900 | 100,000 |
324 | Rửa cùng đồ | 48,300 | 150,000 |
325 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 100,000 | |
326 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 99,400 | 150,000 |
327 | Bóc giả mạc | 99,400 | 150,000 |
328 | Rạch áp xe mi | 218,500 | 500,000 |
329 | Rạch áp xe túi lệ | 500,000 | |
330 | Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc | 200,000 | |
331 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60,000 | 80,000 |
332 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 100,000 | |
333 | Soi đáy mắt bằng Schepens | 100,000 | |
334 | Soi góc tiền phòng | 200,000 | |
335 | Theo dõi nhãnáp 3 ngày | 100,000 | |
336 | Khám lâm sàng | 39,800 | 65,000 |
337 | Gây mê để khám | 1,000,000 | |
Tạo hình | |||
338 | Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi | 6,000,000 | |
339 | Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới | 5,000,000 | |
340 | Phẫu thuật tạo nếp mi | 6,000,000 | |
341 | Phẫu thuật điều trị hở mi | 5,000,000 | |
342 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | 5,000,000 | |
343 | Phẫu thuật tạo hình mi | 6,000,000 | |
344 | Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí) | 6,000,000 | |
Chẩn đoán hình ảnh | |||
345 | Chụp lỗ thị giác | 200,000 | |
346 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 69,700 | 300,000 |
347 | Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu | 222,300 | 300,000 |
348 | Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu | 222,300 | 300,000 |
349 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang (1 mắt) | 222,300 | 300,000 |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang (2 mắt) | 444,600 | 500,000 | |
350 | Siêu âm bán phần trước | 200,000 | |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm | |||
351 | Test thử cảm giác giác mạc | 50,000 | |
352 | Test phát hiện khô mắt | 50,000 | |
353 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 50,000 | |
354 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 100,000 | |
355 | Đo thị trường chu biên | 100,000 | |
356 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 31,600 | 50,000 |
357 | Đo sắc giác | 50,000 | |
358 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 33,600 | 50,000 |
359 | Đo khúc xạ máy | 12,700 | 50,000 |
360 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 41,900 | 100,000 |
361 | Đo thị lực | 50,000 | |
362 | Thử kính | 50,000 | |
363 | Đo độ lác | 50,000 | |
364 | Xác định sơ đồ song thị | 100,000 | |
365 | Đo biên độ điều tiết | 100,000 | |
366 | Đo thị giác 2 mắt | 50,000 | |
367 | Đo độ sâu tiền phòng | 100,000 | |
368 | Đo đường kính giác mạc | 100,000 | |
369 | Đo độ dày giác mạc | 100,000 | |
370 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | 100,000 | |
371 | Đo độ lồi | 50,000 | |
372 | Test thử nhược cơ | 50,000 | |
373 | Định lượng Cholesterol | 40,000 | |
374 | Định lượng LDH | 50,000 | |
375 | Xét nghiệm pH | 50,000 | |
XVIII. ĐIỆN QUANG | |||
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN | |||
1. Siêu âm đầu, cổ | |||
376 | Siêu âm hốc mắt | 100,000 | |
377 | Siêu âm nhãn cầu | 100,000 | |
378 | Siêu âm Doppler hốc mắt | 150,000 | |
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |||
A. TIM, MẠCH | |||
379 | Điện tim thường | 50,000 | |
E. MẮT | |||
380 | Đo độ dày giác mạc | 100,000 | |
381 | Đếm tế bào nội mô giác mạc | 100,000 | |
382 | Siêu âm A/B | 100.000-200.000 | |
383 | Đo biên độ điều tiết | 100,000 | |
384 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | 50,000 | |
XXII. HUYẾT HỌC – TRUYỀN MÁU | |||
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU | |||
385 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 68,400 | 80,000 |
386 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 43,500 | 70,000 |
387 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 100,000 | |
388 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 120,000 | |
389 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13,600 | 20,000 |
C. TẾ BÀO HỌC | |||
390 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 80,000 | |
391 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43,500 | 90,000 |
392 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 80,000 | |
393 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 80,000 | |
394 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 80,000 | |
395 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 80,000 | |
396 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 70,000 | |
397 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 30,000 | |
398 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 30,000 | |
399 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 100,000 | |
400 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 100,000 | |
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU | |||
401 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 70,000 | |
402 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 60,000 | |
403 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 60,000 | |
404 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 50,000 | |
XXIII. HÓA SINH | |||
A. MÁU | |||
405 | Định lượng Acid Uric | 60,000 | |
406 | Định lượng Albumin | 55,000 | |
407 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | 90,000 | |
408 | Đo hoạt độ Amylase | 90,000 | |
409 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 40,000 | |
410 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 40,000 | |
411 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 50,000 | |
412 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | 50,000 | |
413 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 50,000 | |
414 | Định lượng Calci toàn phần | 50,000 | |
415 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 40,000 | |
416 | Định lượng Creatinin | 40,000 | |
417 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | 120,000 | |
418 | Định lượng Glucose | 22,400 | 40,000 |
419 | Định lượng Globulin | 50,000 | |
420 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 60,000 | |
421 | Định lượng HbA1c | 130,000 | |
422 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 60,000 | |
423 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 70,000 | |
424 | Định lượng Protein toàn phần | 50,000 | |
425 | Định lượng Triglycerid | 40,000 | |
426 | Định lượng Urê | 40,000 | |
B. NƯỚC TIỂU | |||
427 | Đo hoạt độ Amylase | 80,000 | |
428 | Định lượng Axit Uric | 60,000 | |
429 | Định lượng Creatinin | 40,000 | |
430 | Định lượng Glucose | 40,000 | |
431 | Định tính Opiate (test nhanh) | 50,000 | |
432 | Định tính Morphin (test nhanh) | 50,000 | |
433 | Định tính Codein (test nhanh) | 50,000 | |
434 | Định tính Heroin (test nhanh) | 50,000 | |
435 | Định lượng Protein | 50,000 | |
436 | Định lượng Ure | 40,000 | |
437 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 60,000 | |
XXIV. VI SINH | |||
A. VI KHUẨN | |||
1. Vi khuẩn chung | |||
438 | Vi khuẩn test nhanh | 100,000 | |
6. Các vi khuẩn khác | |||
439 | Chlamydia test nhanh | 100,000 | |
440 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 120,000 | |
441 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | 120,000 | |
442 | Leptospira test nhanh | 100,000 | |
443 | Mycoplasma hominis test nhanh | 100,000 | |
444 | Treponema pallidum test nhanh | 100,000 | |
445 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | 100,000 | |
B. VIRUS | |||
2. Hepatitis virus | |||
446 | HBsAg test nhanh | 85,000 | |
447 | HBsAb test nhanh | 85,000 | |
448 | HBcAb test nhanh | 75,000 | |
449 | HBeAg test nhanh | 75,000 | |
450 | HBeAb test nhanh | 75,000 | |
451 | HCV Ab test nhanh | 85,000 | |
452 | HAV Ab test nhanh | 180,000 | |
453 | HEV Ab test nhanh | 180,000 | |
454 | HEV IgM test nhanh | 180,000 | |
3. HIV | |||
455 | HIV Ab test nhanh | 150,000 | |
456 | HIV Ag/Ab test nhanh | 150,000 | |
4. Dengue virus | |||
457 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 120,000 | |
458 | Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh | 120,000 | |
459 | Dengue virus IgA test nhanh | 120,000 | |
460 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 120,000 | |
XXVIII. TẠO HÌNH – THẨM MỸ | |||
A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU – MẶT – CỔ | |||
2. Vùng mi mắt | |||
461 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 1,000,000 | |
462 | Khâu da mi | 1,000,000 | |
463 | Khâu phục hồi bờ mi | 2,000,000 | |
464 | Khâu cắt lọc vết thương mi | 2,000,000 | |
465 | Phẫu thuật ghép da tự thân cho vết thương khuyết da mi | 3,000,000 | |
466 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi | 3,000,000 | |
467 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi | 3,000,000 | |
468 | Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt | 3,000,000 | |
469 | Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 5,000,000 | |
470 | Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi | 5,000,000 | |
471 | Phẫu thuật hạ mi trên | 5,000,000 | |
472 | Kéo dài cân cơ nâng mi | 5,000,000 | |
473 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi | 5,000,000 | |
474 | Phẫu thuật điều trị hở mi | 5,000,000 | |
475 | Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới | 5,000,000 | |
476 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 5,000,000 | |
477 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 5,000,000 | |
478 | Phẫu thuật điều trị trễ mi dưới | 5,000,000 | |
479 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | 5,000,000 | |
480 | Phẫu thuật tạo hình khuyết một phần mi mắt | 5,000,000 | |
481 | Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn bộ mi mắt trên | 5,000,000 | |
482 | Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn bộ mi mắt dưới | 5,000,000 | |
483 | Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt | 2,000,000 | |
484 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt | 3,000,000 | |
485 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt | 3,000,000 | |
486 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | 5,000,000 | |
487 | Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt | 5,000,000 | |
488 | Nâng sàn hốc mắt | 5,000,000 | |
489 | Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả | 5,000,000 | |
490 | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | 5,000,000 | |
491 | Điều trị chứng co mi trên bằng botox | 3,000,000 | |
492 | Điều trị chứng co giật mi trên bằng botox | 3,000,000 |
BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ (THỦY TINH THỂ)
(Ban hành kèm theo QĐ số: 01/QĐ-BVMLX ngày 01/01/2025) (Phụ lục 3)
STT | TÊN THƯƠNG MẠI | ĐÓNG GÓI | ĐVT | NƯỚC SẢN XUẤT | GIÁ (CÓ VAT) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
I. BẢO HIỂM | |||||
1 | Thủy tinh thể nhân tạo CT LUCIA 621PY | Hộp 1 Cái | Cái | Mỹ | 2,500,000 |
2 | Thủy tinh thể nhân tạo HOYA Vivinex iSert XC1 | Hộp 1 Cái | Cái | Thái Lan | 2,950,000 |
3 | Thủy tinh thể nhân tạo AS60125 | Hộp 1 Cái | Cái | Thổ Nhĩ Kỳ | 2,350,000 |
4 | Thủy tinh thể AcrySof SA60AT | Hộp 1 Cái | Cái | Mỹ | 2,330,800 |
II. DỊCH VỤ | |||||
1 | Thuỷ tinh thể nhân tạo RayOne Aspheric | Hộp 1 cái | Cái | Anh | 3,000,000 |
2 | Thủy tinh thể nhân tạo AcrySof IQ SN60WF | Hộp 1 cái | Cái | Mỹ/ Ireland | 3,492,900 |
3 | Thủy tinh thể Tecnis Eyhance | Hộp 1 cái | Cái | Mỹ/ Hà Lan | 5,200,000 |
4 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Tecnis 1 | Hộp 1 cái | Cái | Mỹ | 3,900,000 |
5 | Thủy tinh thể Eyelike K-Flex Aspheric | Hộp 1 cái | Cái | Hàn Quốc | 2,200,000 |
6 | Thủy tinh thể Mini Well Proxa | Hộp 1 cái | Cái | Ý | 21,500,000 |
7 | Thủy tinh thể Mini Well. | Hộp 1 cái | Cái | Ý | 21,500,000 |
8 | Thủy tinh thể Mini 4 | Hộp 1 cái | Cái | Ý | 3,000,000 |
9 | Thủy tinh thể mềm Sensar | Hộp 1 cái | Cái | Mỹ | 2,180,000 |
10 | Thủy tinh thể nhân tạo Alsiol VF. | Hộp 1 cái | Cái | Đức | 2,390,000 |
11 | Thủy tinh thể NVB10AUA | Hộp 1 cái | Cái | Ấn độ | 2,200,000 |
12 | Thủy tinh thể nhân tạo Tek-Lens III | Hộp 1 cái | Cái | Mỹ | 3,200,000 |
13 | Thủy tinh thể nhân tạo Zoe | Hộp 1 cái | Cái | Đức | 4,720,000 |
14 | Thủy tinh thể nhân tạo KS-SP | Hộp 1 cái | Cái | Nhật Bản | 3,000,000 |
15 | CT Lucia 611PY | Hộp 1 cái | Cái | Mỹ | 1,500,000 |
16 | CT Lucia 221P | Hộp 1 cái | Cái | Mỹ | 1,500,000 |
17 | CT Lucia 211P | Hộp 1 cái | Cái | Mỹ | 1,500,000 |
18 | Thuỷ tinh thể nhân tạo Primus-HD Yellow | Hộp 1 cái | Cái | Đức | 3,000,000 |
19 | Thuỷ tinh thể nhân tạo ACRIVA | Hộp 1 cái | Cái | Hà Lan | 1,400,000 |
BẢNG GIÁ THUỐC BHYT VÀ DỊCH VỤ
(Ban hành kèm theo QĐ số: 01/QĐ-BVMLX ngày 01/01/2025) (Phụ lục 4)
STT | TÊN THUỐC | HOẠT CHẤT | HÀM LƯỢNG | ĐVT | GIÁ NHẬP | GIÁ BÁN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
I. BẢO HIỂM | ||||||
1 | 3B – Medi | Vitamin B1 + B6 + B12 | 125mg 125mg 250mcg | Viên | 1,197.0 | 1,316.7 |
2 | Acetate Ringerʹs | Ringer acetat (Ringerfundin) | NaCl 3 g, CaCl2 dihydrate 0,1 g, KCl 0,15 g, Na acetate trihydrate 1,9 | Chai | 16,000.0 | 17,120.0 |
3 | ACETAZOLAMID | Acetazolamid | 250mg | viên | 693.0 | 797.0 |
4 | Acular | Ketorolac | 0,5% | Lọ | 67,245.0 | 71,952.2 |
5 | Adrenalin | Epinephrin (adrenalin) | 1mg/1ml | Ống | 1,285.0 | 1,413.5 |
6 | AGI-CALCI | Calci carbonat + vitamin D3 | 1250mg + 200IU | viên | 840.0 | 966.0 |
7 | AGICLOVIR 200 | Aciclovir | 200mg | viên | 340.0 | 391.0 |
8 | AGIMOL 325 | Paracetamol (acetaminophen) | 325mg | Gói | 1,030.0 | 1,133.0 |
9 | AGIRENYL | Vitamin A | 5000IU | Viên | 225.0 | 258.8 |
10 | Alcaine 0.5% | Proparacain hydroclorid | 5mg/ml | Lọ | 39,380.0 | 42,136.6 |
11 | ALCOOL 70º | Cồn 70° | 1000ml | Chai | 28,875.0 | 30,896.3 |
12 | ALCOOL 70º | Cồn 70° | Ethanol 96% 43,75ml/60ml | Chai | 30,975.0 | 33,143.3 |
13 | Alegysal | Pemirolast kali | 1mg/ml | Lọ | 76,760.0 | 82,133.2 |
14 | Auclanityl 875/125mg | Amoxicilin + acid clavulanic | 875mg; 125mg | Viên | 4,000.0 | 4,400.0 |
15 | Auclatyl 875/125mg | Amoxicilin + acid clavulanic | 875mg + 125mg | Viên | 2,180.0 | 2,398.0 |
16 | Azarga | Brinzolamid + timolol | 10mg/ml + 5mg/ml | Lọ | 310,800.0 | 326,340.0 |
17 | Azopt | Brinzolamid | 10mg/ml | Lọ | 116,700.0 | 122,535.0 |
18 | Bronuck ophthalmic solution 0.1% | Bromfenac | 1mg/ml | Lọ | 128,000.0 | 134,400.0 |
19 | Captopril Stada 25mg | Captopril | 25mg | Viên | 445.0 | 511.8 |
20 | Cefcenat 500 | Cefuroxim | 500mg | Viên | 2,450.0 | 2,695.0 |
21 | Cefuroxim 250 | Cefuroxim | 250mg | Viên | 1,399.0 | 1,538.9 |
22 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin | 500mg | Viên | 750.0 | 862.5 |
23 | Clorpheniramin | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | 4mg | Viên | 41.0 | 47.2 |
24 | Combigan | Brimonidin tartrat + timolol | 2mg/ml + 5mg/ml | Lọ | 183,513.0 | 192,688.7 |
25 | Cravit 1.5% | Levofloxacin | 15mg/ml | Lọ | 115,999.0 | 121,799.0 |
26 | Danapha-Telfadin | Fexofenadin | 60mg | Viên | 1,890.0 | 2,079.0 |
27 | Dex-Tobrin | Tobramycin + dexamethason | 3mg/1ml + 1mg/1ml | Lọ | 43,200.0 | 46,224.0 |
28 | Diquas | Natri diquafosol | 30mg/ml | Lọ | 129,657.0 | 136,139.9 |
29 | Domreme | Domperidon | 10mg | viên | 1,000.0 | 1,150.0 |
30 | Eyetobrin 0.3% | Tobramycin | 3mg/ml | Lọ | 33,390.0 | 35,727.3 |
31 | Eyexacin | Levofloxacin | 5mg/ml * 5ml | Lọ | 8,799.0 | 9,414.9 |
32 | Flumetholon 0,1 | Fluorometholon | 1mg/ml | Lọ | 30,072.0 | 32,177.0 |
33 | Ginkgo 3000 | Ginkgo biloba | 60mg | Viên | 5,980.0 | 6,398.6 |
34 | Hapacol 250 | Paracetamol (acetaminophen) | 250mg | gói | 1,294.0 | 1,423.4 |
35 | Hapacol 325 | Paracetamol (acetaminophen) | 325mg | viên | 190.0 | 218.5 |
36 | Hapacol 80 | Paracetamol (acetaminophen) | 80mg | gói | 725.0 | 833.8 |
37 | Hyaluron Eye Drops | Natri hyaluronat | 0,88mg/0,88ml | Ống | 12,000.0 | 12,840.0 |
38 | Indocollyre | Indomethacin | 0,1% | Lọ | 68,000.0 | 72,760.0 |
39 | Kaleorid | Kali clorid | 600mg | Viên | 2,100.0 | 2,310.0 |
40 | Kalium Chloratum Biomedica | Kali clorid | 500mg | Viên | 1,500.0 | 1,650.0 |
41 | Kary Uni | Pirenoxin | 0,25mg/5ml | Lọ | 30,294.0 | 32,414.6 |
42 | Kavasdin 5 | Amlodipin | 5mg | Viên | 98.0 | 112.7 |
43 | Laci-eye | Hydroxypropylmethylcellulose | 0,3% (30mg/10ml) | Ống | 24,400.0 | 26,108.0 |
44 | Lactated Ringerʹs Injections | Ringer lactat | 500ml | Chai | 19,500.0 | 20,865.0 |
45 | Letdion | Levofloxacin | 5mg/ml * 5ml | Lọ | 84,000.0 | 89,880.0 |
46 | Lidocain hydroclorid 40mg/2ml | Lidocain hydroclodrid | 40mg/2ml | Ống | 378.0 | 434.7 |
47 | Lotemax | Loteprednol etabonat | 0,5% (5mg/ ml) | Lọ | 219,500.0 | 230,475.0 |
48 | MAGALTAB | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | 400mg + 400mg | Viên | 192.0 | 220.8 |
49 | Medlon 4 | Methyl prednisolon | 4mg | viên | 767.0 | 882.1 |
50 | Medrol 4 | Methyl prednisolon | 4mg | Viên | 983.0 | 1,130.5 |
51 | Medrol 16 | Methyl prednisolon | 16mg | Viên | 3,672.0 | 4,039.2 |
52 | Medskin Clovir 800 | Aciclovir | 800mg | viên | 3,200.0 | 3,520.0 |
53 | Medsolu 4mg | Methyl prednisolon | 4mg | Viên | 890.0 | 1,023.5 |
54 | Mydrin-P | Tropicamide + phenylephrine hydroclorid | 50mg/10ml + 50mg/10ml | Lọ | 67,500.0 | 72,225.0 |
55 | Natri Clorid 0,9% | Natri clorid | 0,9%/10ml | Lọ | 1,320.0 | 1,452.0 |
56 | NAVALDO | Fluorometholon | 5mg/5ml | Lọ | 22,000.0 | 23,540.0 |
57 | Nevanac | Nepafenac | 1mg/ml | Lọ | 152,999.0 | 160,649.0 |
58 | Nifedipin T20 retard | Nifedipin | 20mg | Viên | 540.0 | 621.0 |
59 | Novotane ultra | Polyethylen glycol + propylen glycol | (0.4%+0.3%)-5ml | Ống | 45,000.0 | 48,150.0 |
60 | Nước cất tiêm | Nước cất pha tiêm | 10ml | Ống | 690.0 | 793.5 |
61 | Oflovid Ophthalmic Ointment | Ofloxacin | 0,3% | Tuýp | 74,530.0 | 79,747.1 |
62 | OLEVID | Olopatadin hydroclorid | 2mg/ml – Lọ 5ml | Lọ | 88,000.0 | 94,160.0 |
63 | PARA- OPC 150mg | Paracetamol (acetaminophen) | 150mg | Gói | 735.0 | 845.3 |
64 | Paracetamol 500 | Paracetamol (acetaminophen) | 500mg | Viên | 1,400.0 | 1,540.0 |
65 | Paracetamol 500mg | Paracetamol (acetaminophen) | 500mg | Viên | 192.0 | 220.8 |
66 | PARTAMOL TAB | Paracetamol (acetaminophen) | 500mg | Viên | 480.0 | 552.0 |
67 | Pataday | Olopatadin hydroclorid | 0,2% | Chai | 131,099.0 | 137,654.0 |
68 | PHILTOBAX EYE DROPS | Tobramycin | 15mg/5ml | Lọ | 27,500.0 | 29,425.0 |
69 | Phosphalugel | Aluminum phosphat | 12,38g/gói 20g | Gói | 3,751.0 | 4,126.1 |
70 | Posod eye drops | Kali iodid + Natri iodid | (3mg + 3mg)/1ml; 10ml | Lọ | 28,350.0 | 30,334.5 |
71 | POVIDONE | Povidon iodin | 10%-125ml | Chai | 10,500.0 | 11,235.0 |
72 | Pred Forte | Prednisolon acetat (natri phosphate) | 1% w/v (10mg/ml) | Chai | 31,762.0 | 33,985.3 |
73 | Prednisolone 5mg | Prednisolon acetat (natri phosphate) | 5mg | viên | 90.0 | 103.5 |
74 | Refresh Tears | Natri carboxymethylcellulose (natri CMC) | 0,5% | Lọ | 64,101.0 | 68,588.1 |
75 | Sanlein 0.3 | Natri hyaluronat | 15mg/5ml | Lọ | 126,000.0 | 132,300.0 |
76 | SaVi C 500 | Vitamin C | 500mg | Viên | 1,000.0 | 1,150.0 |
77 | Scanneuron-Forte | Vitamin B1 + B6 + B12 | 250mg + 250mg + 1000mcg | Viên | 1,952.0 | 2,147.2 |
78 | SCD Cefaclor 250mg | Cefaclor | 250mg | Viên | 3,450.0 | 3,795.0 |
79 | SYSEYE | Hydroxypropylmethylcellulose | 30mg/10ml – Lọ 15ml | Lọ | 30,000.0 | 32,100.0 |
80 | Systane Ultra 5ml | Polyethylen glycol + propylen glycol | 0,4% + 0,3% | Lọ | 60,100.0 | 64,307.0 |
81 | Taflotan | Tafluprost | 0,015mg/ml | Lọ | 244,799.0 | 257,039.0 |
82 | Tamvelier (cơ sở xuất xưởng: Pharmathen SA, địa chỉ: Dervenakion 6, Pallini Attiki, 15351, Hy Lạp) | Moxifloxacin | 0,5%, 5ml | Lọ | 74,991.0 | 80,240.4 |
83 | Tearbalance Ophthalmic solution 0.1% | Natri hyaluronat | 1mg/ml | Lọ | 55,200.0 | 59,064.0 |
84 | Telfor 60 | Fexofenadin | 60mg | viên | 744.0 | 855.6 |
85 | Timolol Maleate Eye Drops 0.5% | Timolol | 5mg/ml | Lọ | 42,200.0 | 45,154.0 |
86 | Timolol Maleate Eye Drops 0.5% | Timolol | 5mg/ml | Lọ | 42,200.0 | 45,154.0 |
87 | TOBCOL – DEX | Tobramycin + dexamethason | 15mg; 5mg | Chai | 6,300.0 | 6,741.0 |
88 | Travatan | Travoprost | 0,04mg/ml | Lọ | 252,300.0 | 264,915.0 |
89 | Travinat 500mg | Cefuroxim | 500mg | Viên | 2,498.0 | 2,747.8 |
90 | Vastec 35 MR | Trimetazidin | 35mg | viên | 404.0 | 464.6 |
91 | Vina-AD | Vitamin A + D2 | 2000 IU + 400 IU | Viên | 576.0 | 662.4 |
92 | Vinphason | Hydrocortison | 100mg | Lọ | 5,900.0 | 6,313.0 |
93 | Vismed Eye drop | Natri hyaluronat | 0,18% | Ống | 10,199.0 | 10,912.9 |
94 | Vitamin 3B extra | Vitamin B1 + B6 + B12 | 100mg + 100mg + 150mcg | Viên | 990.0 | 1,138.5 |
95 | Vitamin AD | Vitamin A + D3 | 4000 IU + 400 IU | Viên | 599.0 | 688.9 |
96 | Vitamin B1-B6-B12 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 115mg; 115mg; 50mcg | Viên | 550.0 | 632.5 |
97 | VITAMIN C 500 | Vitamin C | 500mg | Viên | 159.0 | 182.9 |
98 | VITOL | Natri hyaluronat | 18mg/10ml – Lọ 12ml | Lọ | 39,000.0 | 41,730.0 |
II. DỊCH VỤ | ||||||
1 | Aceralgin 400mg (01) | Acyclovir | 400mg | Viên | 8,000.0 | 8,560.0 |
2 | Acetazolamid 250mg | Acetazolamid 250mg | 250mg | Viên | 1,023.0 | 1,125.3 |
3 | Acnotin 10 | Isotretinoin | 10mg | Viên | 10,600.0 | 11,342.0 |
4 | ACYCLOVIR 200mg | ACYCLOVIR | 200mg | Viên | 1,300.0 | 1,430.0 |
5 | ACYCLOVIR 400mg | ACYCLOVIR | 400mg | Viên | 2,500.0 | 2,750.0 |
6 | ACYCLOVIR 800mg | ACYCLOVIR | 800mg | Viên | 4,000.0 | 4,400.0 |
7 | Acyclovir cream 5g | Acyclovir | 5g | Tube | 18,000.0 | 19,260.0 |
8 | Afenemi (01) | Natri hyaluronat | 0.9mg | Tép | 8,000.0 | 8,560.0 |
9 | Agi neurin | Vitamin B1 125mg Vitamin B6 125ng Vitamin B12 125mg | Viên | 1,200.0 | 1,320.0 | |
10 | Albenca | Albendazole | 400mg | Viên | 4,620.0 | 5,082.0 |
11 | Agimepzol | Omeprazol | 20mg | Viên | 800.0 | 920.0 |
12 | Agimesin7.5 | Meloxicam | 7.5mg | Viên | 750.0 | 862.5 |
13 | Agimfast 120mg | Fexofenadin | 120mg | Viên | 2,300.0 | 2,530.0 |
14 | Agimfast 60mg | Fexofenadin HCl | 60mg | Viên | 1,400.0 | 1,540.0 |
15 | Agimol 150 | Paracetamol (acetaminophen) | 150mg | Gói | 1,375.0 | 1,512.5 |
16 | AGIMOL 325 | Paracetamol (acetaminophen) | 325mg | Gói | 1,450.1 | 1,595.1 |
17 | Agintidin 300mg | Cimetidin | 300mg | Viên | 679.0 | 780.9 |
18 | Agirenyl 5000IU | Vitamin A | 5000IU | Viên | 430.0 | 494.5 |
19 | Agi-VitaC 500mg | Vitamin C | 500mg | Viên | 140.0 | 161.0 |
20 | Aipenxin Ointment | Mupirocin | 10g | Tube | 69,792.0 | 74,677.4 |
21 | Aklevo 500 | Levofloxacin | 500mg | Viên | 9,000.0 | 9,630.0 |
22 | Alegysal 0.1% | Pemirolast kali | 0.1%,5ml | Lọ | 76,759.2 | 82,132.3 |
23 | Alphachymotrypsine Choay | Alphachymotrypsine | 4200IU | Viên | 2,011.0 | 2,212.1 |
24 | Alphatrypa 4200IU | Alpha chymotrypsin | 4200IU | Viên | 640.0 | 736.0 |
25 | Alphachymotrysine 4.2mg (01) | Alphachymotrypsine | 4200IU | Viên | 660.0 | 759.0 |
26 | Apisolvat | Clobetasol propionate | 10g | Tube | 24,000.0 | 25,680.0 |
27 | Atmuzix | Biotin | 5mg | Viên | 1,500.0 | 1,650.0 |
28 | Azimax 500 | Azithromycin | 500mg | Viên | 10,500.0 | 11,235.0 |
29 | Azoltel 400 | Albendazole | 400mg | Viên | 4,000.0 | 4,400.0 |
30 | Azopt Drop 1% | Brinzolamid | 1%,5ml | Lọ | 116,700.0 | 122,535.0 |
31 | Azaduo | Adapalene + Benzoyl peroxide | 0.1% + 2.5% | Tube | 125,000.0 | 131,250.0 |
32 | Bilaxten 10mg | Bilastine | 20mg | Viên | 6,143.0 | 6,573.0 |
33 | Bostanex | Desloratadine | 0.5mg/ml | Chai | 63,000.0 | 67,410.0 |
34 | Besalicyd 15g | Betamethason + Acid Salicylic | 7.5mg+450mg | Tube | 18,500.0 | 19,794.9 |
35 | Bicelor 500 | Cefaclor monohydrate | 500mg | Viên | 8,100.0 | 8,667.0 |
36 | Bronuck Opthalmic Solution 0.1% | Bromfenac | 0.1%,5ml | Lọ | 127,999.2 | 134,399.2 |
37 | Cefaclor 250 | Cefaclor | 250mg | Viên | 3,360.0 | 3,696.0 |
38 | CEFUROXIM 500mg | Cefuroxim | 500mg | Viên | 7,500.0 | 8,025.0 |
39 | Cipogip 500mg | Ciprofloxacin | 500mg | Viên | 3,538.5 | 3,892.3 |
40 | Clanoz | Loratidin | 10mg | Viên | 700.4 | 805.4 |
41 | Clarithromycin 500mg | Clarithromycin | 500mg | Viên | 5,500.0 | 5,885.0 |
42 | Combigan | Brimonidin tartrat + timolol | 2mg/ml + 5mg/ml | Lọ | 183,513.8 | 192,689.5 |
43 | Colpurin 20mg (10) | Bilastine | 20mg | Viên | 6,933.0 | 7,418.3 |
44 | Cravit 0.5% | Levofloxacin | 0.5%,5ml | Lọ | 88,515.0 | 94,711.1 |
45 | Cravit 1.5% | Levofloxacin | 1.5%,5ml | Lọ | 115,998.8 | 121,798.7 |
46 | Crederm Lotion(10) | Betamethason + Acid Salicylic | 0.5mg + 20mg | Lọ | 60,000.0 | 64,200.0 |
47 | DAIVOBET | Calcipotriol + Betamethasone | 50mcg/g + 0,5mg/g | Tube | 288,750.0 | 303,187.5 |
48 | DAIVONEX | Calcipotriol | 50mcg/g | Tube | 300,300.0 | 315,315.0 |
49 | Diamicron MR 30mg | Gliclazid | 30mg | Viên | 2,765.0 | 3,041.5 |
50 | Diquas | Natri diquafosol | 30mg/ml | Lọ | 129,656.1 | 136,138.9 |
51 | Đan sâm tam thất (02) | Cao đan sâm 52.5mg Cao tam thất 20mg | Viên | 850.0 | 977.5 | |
52 | Epiduo 0.1%/2.5% gel | Adapalen + Benzoyl peroxide | 0,1% + 2,5%; 15g | Lọ | 134,209.0 | 140,919.5 |
53 | DOXYCYCLIN | DOXYCYCLIN | 100mg | Viên | 940.0 | 1,081.0 |
54 | Dropstar 10ml | Levofloxacin | 0.5%,10ml | Lọ | 60,000.0 | 64,200.0 |
55 | Dropstar 5ml | Levofloxacin | 0.5%,5ml | Lọ | 36,000.0 | 38,520.0 |
56 | Duotrav | Travoprost+Timolol | 0,04mg/ml + 5mg/ml | Lọ | 320,000.2 | 336,000.2 |
57 | Differin cream 0.1% 30g(10) | Adapalene | 0.001 | Tube | 153,002.0 | 160,652.1 |
58 | Emanera 20mg | Esomeprazole | 20mg | Viên | 8,925.0 | 9,549.8 |
59 | Eporon | Fluorometholon | 5ml | Lọ | 25,281.9 | 27,051.6 |
60 | EyeSpot-E | Natri chondroitin sulfat 100mg Retinol Palmitat 2500IU Cholin bitartrat 25mg Riboflavin 5mg Thiamin hydroclorid 20mg | Viên | 1,800.0 | 1,980.0 | |
61 | Eyebi | Cao Vaccinium Myrtillus 50mg DL-alpha-tocopheryl acetate | Viên | 4,500.0 | 4,950.0 | |
62 | Eyaren | Potassium iodide + Sodium iodide | 10ml | Lọ | 36,750.0 | 39,322.5 |
63 | Eyexacin | Levofloxacin | 0.5%,5ml | Lọ | 9,849.0 | 10,538.4 |
64 | Eytanac 5ml. | Diclofenac sodium | 10ml | Lọ | 45,150.0 | 48,310.5 |
65 | Eytanac | Diclofenac sodium | 10ml | Lọ | 47,250.0 | 50,557.5 |
66 | Esonix 40mg (01) | Esomeprazole | 40mg | Viên | 12,000.0 | 12,840.0 |
67 | Fabafixim 200 | Cefixim | 200mg | Viên | 7,300.0 | 7,811.0 |
68 | Fexofenadin 60 | Fexofenadin | 60mg | Viên | 1,200.0 | 1,320.0 |
69 | Fexoviphat 180 | Fexofenadine hydrochloride | 180mg | Viên | 1,666.7 | 1,833.3 |
70 | Flumetholon 0.1 | Flumetholon | 0.1%,5ml | Lọ | 30,072.0 | 32,177.0 |
71 | FUCICORT | Acid fucidic + Betamethasone | 15g | Tube | 98,339.9 | 105,223.6 |
72 | FUCIDIN | Acid Fusidic | 15g | Tube | 75,075.0 | 80,330.3 |
73 | FUCIDIN H | Acid Fusidic + Hydrocortisione acetate | 15g | Tube | 97,129.2 | 103,928.2 |
74 | Fucipa 2% 10g | Acid Fusidic | 2%,10g | Tube | 30,000.0 | 32,100.0 |
75 | Fucipa-B 10g | Acid Fusidic + Betamethason | 10g | Tube | 33,000.0 | 35,310.0 |
76 | Fucipa-B 5g | Acid Fusidic + Betamethason | 5g | Tube | 22,500.0 | 24,075.0 |
77 | Freclovir 400mg (01) | Acyclovir | 400mg | Viên | 3,000.0 | 3,300.0 |
78 | Freclovir 800mg (01) | Acyclovir | 800mg | Viên | 4,100.0 | 4,510.0 |
79 | Regatonic | L-Citrulline 10mg Pyridoxine HCL 25mg DL-alpha-tocopheryl acetate 25mg N-acetyl-L-aspartic acid 10mg Retinyl acetate 2500 IU Cao Vaccinium Myrtillus 100mg | Viên | 6,450.0 | 6,901.5 | |
80 | Ginkokup 40 | Ginko Biloba | 40mg | Viên | 2,600.0 | 2,860.0 |
81 | Ganfort 3ml (01) | Bimatoprost + Timolol | 0.3mg + 5mg | Lọ | 255,990.0 | 268,789.5 |
82 | Hafixim 100 kids | Cefixim | 100mg | Gói | 3,780.0 | 4,158.0 |
83 | Hafixim 50 kids | Cefixim | 50mg | Gói | 2,376.1 | 2,613.7 |
84 | Hameron | Sodium Hyaluronate | 5mg/5ml | Lọ | 43,800.0 | 46,866.0 |
85 | HanlimFlumeron Eye Drops 5ml | Fluorometholone | 1mg/ml | Lọ | 23,772.0 | 25,436.0 |
86 | Hwabra | Sodium Hyaluronate | 5mg/5ml | Lọ | 36,799.4 | 39,375.3 |
87 | Hyranplus | Natri hyaluronat | 0.15% | Lọ | 51,999.2 | 55,639.1 |
88 | Imanok | Isotretinoin | 10mg | Viên | 4,200.0 | 4,620.0 |
89 | Isotisun 20(10) | Isotretinoin | 20mg | Viên | 6,000.0 | 6,420.0 |
90 | IBA-Mentin 1000mg/62.5mg | Amoxicillin trihydrat+ Acid Clavulanic | 1000mg + 62.5mg | Viên | 15,981.0 | 17,099.7 |
91 | Imexofen 180 | Fexofenadin | 180mg | Viên | 3,990.0 | 4,389.0 |
92 | Immulimus 0.03% | Tacrolimus | 10g | Tube | 80,000.0 | 85,600.0 |
93 | Immulimus 0.1% | Tacrolimus | 10g | Tube | 88,000.0 | 94,160.0 |
94 | Indocollyre | Indomethacin | 0.1%,5ml | Lọ | 67,999.1 | 72,759.0 |
95 | Jasunny 50g | Ketoconazol + Clobetasol propionate | 50g | Tube | 55,000.0 | 58,850.0 |
96 | Jasunny K 10g | Ketoconazol | 10g | Tube | 16,000.0 | 17,120.0 |
97 | Kali Clorid | Kali Clorid | 500mg | Viên | 700.0 | 805.0 |
98 | Kary Uni | Pirenoxine | 5ml | Lọ | 30,293.6 | 32,414.1 |
99 | Kefcin 125 | Cefaclor | 125mg | Gói | 1,852.0 | 2,037.2 |
100 | Ketofen | Ketotifen fumarat | 0.5mg,5ml | Lọ | 25,000.0 | 26,750.0 |
101 | Klenzit-C (10) | Adapalene + Clindamycin Phosphate | 1mg + 10mg | Tube | 125,714.0 | 131,999.7 |
102 | Laci-eye 10ml | Hydroxypropyl methylcellulose | 10ml | Lọ | 24,400.0 | 26,108.0 |
103 | Laxafred 500mg (01) | Levofloxacin | 500mg | Viên | 11,000.0 | 11,770.0 |
104 | Letdion | Levofloxacin | 0.5%,5ml | Lọ | 84,000.0 | 89,880.0 |
105 | Logpatat | Retinyl Acetate 2500I.U, Pyridoxine 25mg, L-citrulline 10mg… | Viên | 3,900.0 | 4,290.0 | |
106 | Levoagi 5mg (10) | Levocetirizin dihydroclorid | 5mg | Viên | 1,390.0 | 1,529.0 |
107 | Liposic eye gel. (01) | Carbomer | 0.2% | Tube | 64,999.2 | 69,549.1 |
108 | Livermarin 140 (10) | Silymarin | 140mg | Viên | 6,000.0 | 6,420.0 |
109 | Livolin-H (10) | Phospholipid đậu nành | 300mg | Viên | 2,430.0 | 2,673.0 |
110 | Lumigan 0.3mg/3ml | Bimatoprost | 0.3mg/3ml | Lọ | 252,078.8 | 264,682.7 |
111 | Magisix | Magnesi Lactat dihydrat + Pyridoxin hydroclorid | 470mg + 5mg | Viên | 500.0 | 575.0 |
112 | Mecefix-B.E 50 | Cefixim | 50mg | Gói | 4,300.0 | 4,730.0 |
113 | Mecefix-B.E 75 | Cefixim | 75mg | Gói | 5,700.0 | 6,099.0 |
114 | Medrol 16mg | Methyl prednisolon | 16mg | Viên | 3,672.0 | 4,039.2 |
115 | Medrol 4mg | Methyl prednisolon | 4mg | Viên | 983.0 | 1,130.5 |
116 | Medsolu 4mg | Methyl Prednisolon | 4mg | Viên | 890.0 | 1,023.5 |
117 | Metformin 500mg | Metformin | 500mg | Viên | 800.0 | 920.0 |
118 | Mediclovir 5g | Acyclovir | 3%, 5g | Type | 47,000.0 | 50,290.0 |
119 | Meloxicam 7.5mg (02) | Meloxicam | 7.5mg | Viên | 945.0 | 1,086.8 |
120 | Metodex 7ml (01) | Tobramycin + Dexamethasone | 21mg + 7mg | Lọ | 35,000.0 | 37,450.0 |
121 | Mexcold 650mg (01) | Paracetamol | 650mg | Viên | 893.0 | 1,027.0 |
122 | Motilium-M 10mg Tab B/100 | Domperidon | 10mg | Viên | 2,145.0 | 2,359.5 |
123 | Moxifloxan 5mg/ml | Moxifloxacin | 0,5%, 5ml | Lọ | 83,000.0 | 88,810.0 |
124 | Myo Drops | Atropin sulfat | 0.01%,0.4ml | Ống | 6,500.0 | 6,955.0 |
125 | Negacef 250 | Cefuroxim | 250mg | Viên | 2,990.0 | 3,289.0 |
126 | Nevanac | Nepafenac | 5ml | Lọ | 152,998.7 | 160,648.6 |
127 | NEWPICETAM | Levofloxacin | 0.5%,5ml | Lọ | 45,800.0 | 49,005.9 |
128 | Nifedipin T20 | Nifedipin | 20mg | Viên | 680.0 | 782.0 |
129 | Novotane Ultra 5ml | Polyethylen glycol + propylen glycol | (0.4%+0.3%)-5ml | Lọ | 45,000.0 | 48,150.0 |
130 | Oflovid Ophthalmic Ointment 0.3% | Ofloxacin | 0.3%,5g | Tube | 74,529.0 | 79,746.0 |
131 | Ofloxacin 300 | Ofloxacin | 300mg | Viên | 2,835.0 | 3,118.5 |
132 | Olotedin | Olopatadine hydrochloride | 1.11mg/ml,5ml | Lọ | 42,000.0 | 44,940.0 |
133 | Para-Api 500 | Paracetamol | 500mg | Viên | 480.0 | 552.0 |
134 | Paxicox 200mg (01) | Celecoxib | 200mg | Viên | 2,500.0 | 2,750.0 |
135 | Philevomels | Levofloxacin | 0.5%,5ml | Lọ | 43,800.0 | 46,866.0 |
136 | Philoclex | Tobramycin + dexamethason | 15mg + 5mg | Lọ | 35,999.3 | 38,519.2 |
137 | Philtoberan | Tobramycin | 3mg/ml | Viên | 34,800.2 | 37,236.2 |
138 | Phosphalugel | Aluminum phosphat | 12,38g/ 20g | Gói | 3,751.0 | 4,126.1 |
139 | POSOD EYE DROPS | Potassium iodide + Sodium iodide | 10ml | Lọ | 30,600.0 | 32,742.0 |
140 | Pred Forte 5ml | Prednisolon acetat (natri phosphate) | 5ml | Lọ | 31,761.5 | 33,984.8 |
141 | PREDNISOLON | Prenisolone | 5mg | Viên | 300.0 | 345.0 |
142 | Prednison 5mg | Prenisolone | 5mg | Viên | 398.0 | 457.7 |
143 | Refresh Tears | Natri carboxymethylcellulose(natri CMC) | 15ml | Lọ | 64,101.5 | 68,588.6 |
144 | Regatonic (01) | L-Citrulline 10mg Pyridoxine HCL 25mg DL-alpha-tocopheryl acetate 25mg N-acetyl-L-aspartic acid 10mg Retinyl acetate 2500 IU Cao Vaccinium Myrtillus 100mg | Viên | 6,450.0 | 6,901.5 | |
145 | Samil-Flurone | Fluorometholone | 1mg/ml,5ml | Lọ | 28,980.0 | 31,008.6 |
146 | Sancoba | Cyanocobalamin | 5ml | Lọ | 51,996.0 | 55,635.7 |
147 | Sanlein 0.1 | Natri hyaluronat | 0.1%,5ml | Lọ | 56,900.6 | 60,883.6 |
148 | Sanlein 0.3%,5ml(01) | Natri hyaluronat | 0.3%,5ml | Lọ | 126,000.0 | 132,300.0 |
149 | Scanax 500 | Ciprofloxacin | 500mg | Viên | 1,140.0 | 1,254.0 |
150 | Scanneuron-Forte | Vitamin B1 250mg Vitamin B6 250ng Vitamin B12 1000mg | Viên | 1,952.0 | 2,147.2 | |
151 | Spulit | Itraconazole | 100mg | Viên | 16,800.0 | 17,976.0 |
152 | Stadeltine | Levocetirizine dihydrochloride | 5mg | Viên | 1,000.0 | 1,150.0 |
153 | Superkan-F | Ginko Biloba | 80mg | Viên | 3,000.0 | 3,300.0 |
154 | SUPIROCIN | Mupirocin | 5g | Tuýp | 37,500.0 | 40,125.0 |
155 | Syseye 15ml | Hydroxypropylmethylcellulose | 15ml | Lọ | 30,000.0 | 32,100.0 |
156 | Systane Ultra 5ml | Polyethylen glycol + propylen glycol | 0,4% + 0,3% | Lọ | 60,099.9 | 64,306.9 |
157 | Taflotan | Tafluprost | 2.5ml | Lọ | 244,800.2 | 257,040.2 |
158 | Tam Thất OPC | Tam thất | 750mg | Viên | 6,300.0 | 6,741.0 |
159 | Tanakan | Ginko Biloba | 40mg | Viên | 4,233.0 | 4,656.3 |
160 | Taptiqom | Tafluprost + Timolol | 0.3ml | Tép | 12,600.0 | 13,482.0 |
161 | Tearidone Eye Drops | Povidone | 5ml | Lọ | 35,499.5 | 37,984.4 |
162 | Tezkin 10g | Terbinafin Hydroclorid | 10g | Tube | 16,000.0 | 17,120.0 |
163 | Tezkin 15ml | Terbinafin Hydroclorid | 15ml | Lọ | 22,000.0 | 23,540.0 |
164 | Timo drop 5ml (01) | Timolol | 0.5%,5ml | Lọ | 35,000.0 | 37,450.0 |
165 | Tobradex Drop | Tobramycin + dexamethason | 0.3%+0.1%,5ml | Lọ | 47,299.4 | 50,610.3 |
166 | Tobrex Drop 0.3% | Tobramycin | 3 mg/ml | Lọ | 39,998.7 | 42,798.6 |
167 | Tobrameson 5ml (01) | Tobramycin + dexamethason | 0.3%+0.1%,5ml | Lọ | 35,000.0 | 37,450.0 |
168 | Travatan 2.5ml | Travoprost | 2.5ml | Lọ | 252,300.0 | 264,915.0 |
169 | Uni-Atropin 1%, 0.5ml(01) | Atropin sulfat | 0.01 | Ống | 12,600.0 | 13,482.0 |
170 | Vataxon | Clobetasol Propionat | 15g | Tube | 35,000.0 | 37,450.0 |
171 | Vigadexa 5ml | Moxifloxacin + dexamethason | 5mg/1ml + 1mg/1ml | Lọ | 110,599.6 | 116,129.6 |
172 | Vigamox | Moxifloxacin | 0.5%,5ml | Lọ | 89,999.7 | 96,299.7 |
173 | Vinocyclin 100 | Minocyclin | 100mg | Viên | 14,800.0 | 15,836.0 |
174 | Violevo | Levocetirizin dihydrochloride | 5mg | Viên | 735.0 | 845.3 |
175 | Vit PP 500mg | Vitamin PP | 500mg | Viên | 500.0 | 575.0 |
176 | VITAMIN E 400IU | VITAMIN E | 400IU | Viên | 1,260.0 | 1,386.0 |
177 | Vitol | Natri hyaluronat | 21.6mg/12ml (0.18%) | Lọ | 39,000.0 | 41,730.0 |
178 | XAMIOL | Calcipotriol + Betamethasone | 50mcg + 0.5mg | Tube | 282,479.4 | 296,603.4 |
179 | Zanimex 250 | Cefuroxim | 250mg | Viên | 8,400.0 | 8,988.0 |
180 | Zanimex 500 | Cefuroxim | 500mg | Viên | 8,800.0 | 9,416.0 |
181 | ZENTEL | Albendazol | 200mg | Viên | 6,100.0 | 6,527.0 |
182 | ZinC 70 | Zinc Gluconate | 70mg | Viên | 1,140.0 | 1,254.0 |
Giám đốc
Bs.CKI Lâm Ngọc Châu